1. Giới thiệu
Hàm COUNTUNIQUE dùng để đếm số lượng giá trị khác nhau trong một dãy ô. Đây là hàm rất hữu ích khi bạn muốn biết có bao nhiêu giá trị duy nhất trong danh sách, ví dụ như số lượng khách hàng, số loại sản phẩm, hoặc số ngày làm việc khác nhau.
2. Cú pháp
=COUNTUNIQUE(giá_trị1, [giá_trị2], ...)
Trong đó: Các đối số có thể là giá trị riêng lẻ hoặc dãy ô dữ liệu.
3. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Đếm số giá trị khác nhau trong cột A.
| A | |
|---|---|
| 1 | Táo |
| 2 | Cam |
| 3 | Táo |
| 4 | Xoài |
| 5 | Cam |
Công thức: =COUNTUNIQUE(A1:A5) → Kết quả: 3 (Táo, Cam, Xoài)
Ví dụ 2: Đếm số loại sản phẩm khác nhau trong bảng.
| A | B | |
|---|---|---|
| 1 | Tên | Sản phẩm |
| 2 | Nam | Bút |
| 3 | Lan | Sách |
| 4 | Mai | Bút |
| 5 | Hùng | Tập |
Công thức: =COUNTUNIQUE(B2:B5) → Kết quả: 3 (Bút, Sách, Tập)
Ví dụ 3: Đếm số tháng khác nhau có doanh thu.
| A | B | |
|---|---|---|
| 1 | Tháng | Doanh thu |
| 2 | 1 | 100 |
| 3 | 2 | 200 |
| 4 | 1 | 150 |
| 5 | 3 | 180 |
Công thức: =COUNTUNIQUE(A2:A5) → Kết quả: 3 (Tháng 1, 2, 3)
Ví dụ 4: Đếm số tên nhân viên khác nhau.
| A | |
|---|---|
| 1 | Nam |
| 2 | Lan |
| 3 | Nam |
| 4 | Hùng |
| 5 | Lan |
Công thức: =COUNTUNIQUE(A1:A5) → Kết quả: 3 (Nam, Lan, Hùng)
4. Bài tập thực hành
Bảng dữ liệu mẫu:
| A | B | C | |
|---|---|---|---|
| 1 | Tên | Sản phẩm | Tháng |
| 2 | Nam | Bút | 1 |
| 3 | Lan | Sách | 2 |
| 4 | Hùng | Bút | 1 |
| 5 | Mai | Tập | 3 |
| 6 | Nam | Sách | 2 |
| 7 | Lan | Tập | 3 |
| 8 | Hùng | Bút | 1 |
Bài tập:
- Đếm số nhân viên khác nhau trong cột A.
- Đếm số loại sản phẩm khác nhau trong cột B.
- Đếm số tháng khác nhau trong cột C.
- Đếm số sản phẩm khác nhau được Nam bán.
- Đếm số sản phẩm khác nhau được Lan bán.
- Đếm số tháng mà sản phẩm "Bút" xuất hiện.
- Đếm số nhân viên đã bán sản phẩm "Tập".
- Đếm số kết hợp khác nhau giữa Tên và Sản phẩm (A2:B8).
