Hàm IF

1. Giới thiệu

Hàm IF là một trong những hàm logic quan trọng trong Excel. Nó được dùng để kiểm tra điều kiện, nếu điều kiện Đúng (TRUE) thì trả về giá trị thứ nhất, nếu Sai (FALSE) thì trả về giá trị thứ hai.

2. Cú pháp

=IF(điều_kiện, giá_trị_nếu_đúng, giá_trị_nếu_sai)

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Kiểm tra xem điểm thi của học sinh có đạt hay không (điểm >= 5 là Đạt).
A B
1TênĐiểm
2Anh8
3Bình4

Công thức: =IF(B2>=5,"Đạt","Không đạt")

Ví dụ 2: Kiểm tra doanh thu có vượt 100 không.
A B
1Sản phẩmDoanh thu
2SP A120
3SP B90

Công thức: =IF(B2>100,"Vượt","Chưa đạt")

Ví dụ 3: Xếp loại điểm số: Nếu điểm >= 8 thì "Giỏi", ngược lại "Chưa giỏi".
A B
1TênĐiểm
2Cường9
3Dũng7

Công thức: =IF(B2>=8,"Giỏi","Chưa giỏi")

4. Bài tập thực hành

Bảng dữ liệu mẫu:
A B C
1 Tên Điểm Doanh thu
2Anh8120
3Bình490
4Cường9150
5Dũng780
65200

Bài tập:

  1. Dùng IF để kiểm tra học sinh có Đạt hay Không đạt (điểm >= 5).
  2. Dùng IF để kiểm tra doanh thu có Vượt 100 không.
  3. Xếp loại học sinh: điểm >= 8 là Giỏi, còn lại là Chưa giỏi.
  4. Dùng IF để hiển thị "Cao" nếu doanh thu > 150, ngược lại "Thấp".
  5. Kết hợp IF: Nếu điểm >= 8 thì "Giỏi", nếu điểm >= 5 thì "Khá", ngược lại "Yếu".
  6. Dùng IF để kiểm tra học sinh có vừa Đạt (>=5) và doanh thu > 100 không (TRUE/FALSE).
  7. Dùng IF để hiển thị "Thưởng" nếu doanh thu > 100 và điểm >= 7, ngược lại "Không thưởng".
  8. Dùng IF để kiểm tra học sinh nào vừa có điểm >= 8 và doanh thu > 150 thì "Xuất sắc", ngược lại "Bình thường".