Khái niệm ô, vùng dữ liệu, địa chỉ tuyệt đối/tương đối

1. Giới thiệu

Trong Google Sheets, mọi thao tác làm việc với dữ liệu đều xoay quanh ô, vùng dữ liệuđịa chỉ ô. Việc hiểu rõ các khái niệm này giúp bạn thao tác nhanh hơn và tránh nhầm lẫn khi viết công thức.

2. Khái niệm cơ bản

Ô (Cell): Là một vị trí giao nhau giữa cột và hàng trong bảng tính, chứa dữ liệu (số, chữ, ngày tháng, công thức...).

Ví dụ: Ô B2 là giao giữa cột B và hàng 2.
ABC
1102030
2152535
3203040

Ô được tô vàng là B2.

Vùng dữ liệu (Range): Là tập hợp nhiều ô liền kề nhau, được xác định bởi ô đầu tiên và ô cuối cùng, ngăn cách bởi dấu :.

Ví dụ: Vùng A1:C3 bao gồm tất cả các ô từ A1 đến C3.
ABC
1102030
2152535
3203040
Địa chỉ tuyệt đối và tương đối: - Địa chỉ tương đối (ví dụ: A1): Thay đổi khi sao chép công thức sang vị trí khác. - Địa chỉ tuyệt đối (ví dụ: $A$1): Giữ nguyên khi sao chép công thức.

Ví dụ minh họa:
ABC
1GiáSLThành tiền
21002=A2*$B$5
31503=A3*$B$5
42005=A4*$B$5
5Tỉ giá24000

Ở đây $B$5 luôn cố định vị trí chứa tỉ giá, dù công thức được sao chép ở hàng nào.

3. Bài tập thực hành

Bảng dữ liệu mẫu:
ABCD
1Sản phẩmGiáSLThành tiền
2SP11005
3SP21503
4SP32002
5Thuế (%)10%

Bài tập:

  1. Viết công thức tính thành tiền cho SP1, SP2, SP3 theo dạng địa chỉ tương đối.
  2. Thêm thuế vào thành tiền bằng cách sử dụng địa chỉ tuyệt đối cho ô chứa thuế.
  3. Xác định vùng dữ liệu chứa toàn bộ bảng tính (bao gồm cả tiêu đề).
  4. Tô màu vùng dữ liệu từ A2 đến C4.

Đăng nhận xét