Bài tập thực hành nâng cao: IF, SUM, SUMIFS, MIN, MAX, AVERAGE, AND, OR
Mỗi bài yêu cầu áp dụng kết hợp các hàm Excel: IF, SUM, SUMIFS, MIN, MAX, AVERAGE, AND, OR để giải quyết các bài toán tổng hợp, xếp loại, và so sánh nhiều điều kiện.
Bài 1
| Học sinh | Điểm 1 | Điểm 2 | Điểm 3 |
|---|---|---|---|
| An | 8 | 7 | 9 |
| Bình | 6 | 8 | 7 |
| Cường | 9 | 9 | 8 |
| Lan | 7 | 6 | 8 |
- Tính tổng điểm từng học sinh. (SUM)
- Tính điểm trung bình từng học sinh. (AVERAGE)
- Tìm điểm cao nhất trong toàn bộ bảng. (MAX)
- Tìm điểm thấp nhất trong toàn bộ bảng. (MIN)
- Xếp loại: Giỏi >=8, Khá >=7, Trung bình còn lại; nếu tất cả điểm >=6 thì thêm "Ổn định" (IF + AND)
Bài 2
| Học sinh | Kiểm tra 1 | Kiểm tra 2 | Kiểm tra 3 |
|---|---|---|---|
| Minh | 7 | 8 | 7 |
| Trang | 9 | 8 | 9 |
| Hải | 6 | 7 | 8 |
| Thảo | 8 | 9 | 7 |
- Tính tổng và trung bình điểm từng học sinh. (SUM + AVERAGE)
- Tìm học sinh có điểm cao nhất và thấp nhất. (MAX + MIN)
- Tính tổng điểm các học sinh >=8 cho mỗi bài. (SUMIFS)
- Xếp loại từng học sinh: >=8 Giỏi, >=7 Khá, còn lại Trung bình; nếu điểm 3 bài >=7 thì "Ổn định". (IF + AND)
- Đánh dấu học sinh "Cần cải thiện" nếu điểm bất kỳ <6. (IF + OR)
Bài 3
| Sản phẩm | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 |
|---|---|---|---|
| SP1 | 500 | 600 | 550 |
| SP2 | 300 | 400 | 350 |
| SP3 | 450 | 500 | 480 |
| SP4 | 700 | 650 | 720 |
- Tính tổng doanh thu từng sản phẩm. (SUM)
- Tính trung bình doanh thu từng tháng. (AVERAGE)
- Tìm sản phẩm có doanh thu cao nhất và thấp nhất tháng 3. (MAX + MIN)
- Tính tổng doanh thu các sản phẩm >=500 tháng 1. (SUMIFS)
- Đánh dấu sản phẩm "Xuất sắc" nếu doanh thu >=600 trong bất kỳ tháng nào. (IF + OR)
Bài 4
| Người | Ăn uống | Đi lại | Giải trí |
|---|---|---|---|
| Nam | 200 | 150 | 100 |
| Hoa | 180 | 120 | 90 |
| Tuấn | 250 | 200 | 150 |
| Linh | 150 | 100 | 80 |
- Tính tổng chi tiêu từng người. (SUM)
- Tính trung bình chi tiêu theo từng hạng mục. (AVERAGE)
- Tìm người chi tiêu nhiều nhất và ít nhất. (MAX + MIN)
- Xếp loại chi tiêu: >=500 Cao, >=400 Trung bình, còn lại Thấp; nếu chi tiêu Giải trí <100 và Ăn uống >=200 thì "Cẩn trọng". (IF + AND)
- Đánh dấu người "Tiết kiệm" nếu chi tiêu bất kỳ <120. (IF + OR)
Bài 5
| Học sinh | Project 1 | Project 2 | Project 3 |
|---|---|---|---|
| Nam | 9 | 8 | 9 |
| Hoa | 7 | 7 | 8 |
| Tuấn | 8 | 9 | 8 |
| Linh | 6 | 7 | 7 |
- Tính tổng điểm từng học sinh. (SUM)
- Tính điểm trung bình từng học sinh. (AVERAGE)
- Tìm học sinh có điểm cao nhất và thấp nhất. (MAX + MIN)
- Xếp loại: >=8 Giỏi, >=7 Khá, còn lại Trung bình; nếu tất cả dự án >=7 thì "Ổn định". (IF + AND)
- Đánh dấu "Cần cải thiện" nếu điểm bất kỳ <6. (IF + OR)
Đáp án
Bài 1: Tổng: An=24, Bình=21, Cường=26, Lan=21. TB: An=8, Bình=7, Cường≈8.67, Lan=7. Max=9, Min=6. Xếp loại: An=Giỏi (Ổn định), Bình=Khá, Cường=Giỏi (Ổn định), Lan=Khá.
Bài 2: Tổng: Minh=22, Trang=26, Hải=21, Thảo=24. TB: Minh≈7.33, Trang≈8.67, Hải=7, Thảo=8. Max=9, Min=6. Tổng điểm >=8 từng bài: B1=2, B2=3, B3=2. Xếp loại: Minh=Khá, Trang=Giỏi, Hải=Trung bình, Thảo=Giỏi. "Cần cải thiện": Hải=Không, còn lại Không.
Bài 3: Tổng: SP1=1650, SP2=1050, SP3=1430, SP4=2070. TB tháng: T1≈487.5, T2≈537.5, T3≈475. Max T3=720(SP4), Min T3=350(SP2). Tổng SP>=500 tháng 1=SP1+SP3+SP4=1650+450+700=2800. "Xuất sắc": SP1=Không, SP2=Không, SP3=Không, SP4=Có.
Bài 4: Tổng: Nam=450, Hoa=390, Tuấn=600, Linh=330. TB hạng mục: Ăn uống≈195, Đi lại≈142.5, Giải trí≈105. Max=Tuấn, Min=Linh. Xếp loại chi tiêu: Nam=Trung bình, Hoa=Trung bình, Tuấn=Cao, Linh=Thấp. "Cẩn trọng": Nam=Không, Hoa=Không, Tuấn=Không, Linh=Không. "Tiết kiệm": Linh=Có, còn lại Không.
Bài 5: Tổng: Nam=26, Hoa=22, Tuấn=25, Linh=20. TB: Nam≈8.67, Hoa≈7.33, Tuấn≈8.33, Linh≈6.67. Max=9, Min=6. Xếp loại: Nam=Giỏi (Ổn định), Hoa=Khá, Tuấn=Giỏi (Ổn định), Linh=Trung bình. "Cần cải thiện": Không có ai điểm <6.
